– Phạm vi điện áp DC: 4.2 V (độ phân giải 0.001 V) đến 1000 V (độ phân giải 1 V), 4 dải, Độ chính xác: ±1.3% rdg. ±4 dgt., (Độ chính xác không được đảm bảo khi phạm vi vượt quá 1000 V)
– Phạm vi điện áp AC: 420 V (độ phân giải 0.1 V)/600 V (độ phân giải 1 V), 2 dải đo, 50/60 Hz,
Độ chính xác: ±2.3% rdg. ±8 dgt., (Độ chính xác không được đảm bảo khi phạm vi vượt quá 600 V)
– Hiển thị: Màn hình LCD FSTN với đèn nền
– Thời gian phản hồi: Phạm vi điện trở cách điện: 1 giây, Chức năng PVΩ: 4 giây (dựa trên thí nghiệm trong nhà)
– Các chức năng khác: Cảnh báo mạch có điện, tự động xả điện, tự động phát hiện DC/AC, so sánh, chống va đập, tự động tiết kiệm điện.
– Nguồn điện: Pin AA (LR6) ×4, Thời gian sử dụng liên tục: Xấp xỉ 20 tiếng (dựa trên thí nghiệm trong nhà)
– Kích thước và khối lượng: 159 mm (6.26 in) W × 177 mm H (6.97 in) H × 53 mm (2.09 in) D, Xấp xỉ 600 g (21.2 oz) (bao gồm pin, không tính que đo)
Phụ kiện: Que đo L9787 ×1, Dây đeo cổ ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, Pin AA (LR6) ×4